
Dưới đây là bản dịch Tiếng Việt đầy đủ của transcript được chia đoạn sạch sẽ từ bản tiếng Anh trước đó (về “thư của Phao-lô”). Mình đã bỏ toàn bộ ghi chú tiếng Anh và chỉ giữ lại nội dung chính được dịch sang tiếng Việt:
—
1. Phát hiện bất ngờ
Bức thư không được tìm thấy trong bảo tàng. Nó được tìm thấy trong im lặng, ẩn sâu trong lớp tường đá của một tu viện cổ trên núi ở Hy Lạp.
Sau một phòng khóa kín, một chiếc hộp gỗ bị niêm phong được phát hiện trong dự án dọn dẹp.
Bên trong hộp, dưới lớp bụi dày, là những cuộn giấy viết bằng tiếng Hy Lạp.
Một cuộn khác biệt. Nó bắt đầu bằng: “Phao-lô, đầy tớ của Chúa Giê-su Christ, gửi đến anh em trong đức tin.”
—
2. Bắt đầu nghi ngờ
Lúc đầu, các chuyên gia cho rằng đó là một bức thư đã biết.
Nhưng khi họ bắt đầu đọc, cả căn phòng im lặng. Lá thư có cảm giác khác biệt: tối tăm, cấp bách, với những cảnh báo không có trong các thư Phao-lô khác.
Một số người cho rằng đó là giả, nhưng lời văn, phong cách và thông điệp rất giống Phao-lô.
—
3. Những câu hỏi và tin đồn
Chưa ai từng thấy bức thư này trước đây. Nó không nằm trong Tân Ước. Nó không xuất hiện trong bất kỳ lá thư cổ nào được bàn luận.
Nó là một vật bí mật. Tại sao bị chôn giấu ở đó? Ai đã đặt nó? Tại sao chẳng ai từng nói đến?
Sớm thôi, tin đồn xuất hiện trong tu viện. Một số nghĩ lãnh đạo nhà thờ giấu nó vì nội dung quá khắc nghiệt, quá rủi ro cho người đọc.
Một số khác tin rằng nó bị giấu để những lời cảnh báo của Phao-lô không làm lung lay quyền lực của giáo hội.
Nhưng có một điều rõ ràng: không ai đọc nó mà còn như trước.
—
4. Lịch sử nơi phát hiện
Tu viện Thánh Phao-lô nằm cao trên núi. Ít người từng bước vào, và càng ít người biết bên trong có gì.
Hơn một nghìn năm, tường tu viện giữ không chỉ relics linh thiêng và kinh thánh cổ xưa, mà còn giữ cả những bí mật quá nguy hiểm để chia sẻ.
—
5. Cách lá thư được tìm thấy
Bức thư được cho là của Sứ đồ Phao-lô không nằm trong thư viện chính của tu viện.
Nó được tìm thấy tình cờ khi các tu sĩ sửa một nhà nguyện bị ẩm.
Họ phát hiện một khoảng trống sau tường. Bên trong, một hộp gỗ phủ sáp và bọc vải dày.
Không có nhãn, chỉ có một cây thánh giá nhỏ khắc trên nắp.
—
6. Phát hiện gây sốc
Tu sĩ nhờ một học giả Hy Lạp giúp đọc bên trong. Điều ông tìm thấy khiến mọi người kinh ngạc.
Thư viết tay bằng tiếng Hy Lạp, phong cách giống thế kỷ thứ nhất. Mực tuy cũ nhưng vẫn thấy rõ.
Kiểm định cho thấy là từ thời Phao-lô. Lời văn và phong cách như các thư khác của ông, nhưng nội dung khác biệt.
—
7. Những cảnh báo trong thư
Nội dung có cảnh báo, những thị kiến về thời kỳ tận thế và nỗi đau sâu sắc của Phao-lô.
Tại sao nó bị giấu? Ai đã làm điều đó? Có người nghĩ một tu sĩ đã giấu để nhà thờ không đọc.
Có người tin nó quá nguy hiểm, quá trung thực, quá trực tiếp để chia sẻ.
Vì thế, nó bị chôn giấu nhiều năm sau tường đá cho đến khi được tìm thấy.
—
8. Phản ứng từ bên ngoài
Khi tin về thư lan rộng, một số nhóm giáo hội không vui. Họ cảm thấy lo lắng.
Một bức thư mang tên Phao-lô lẽ ra phải khiến giới lãnh đạo và học giả háo hức.
Nhưng thay vì công khai, họ giữ im lặng.
Tu viện được yêu cầu giữ bí mật. Việc dịch chậm lại. Không cho người ngoài thấy nội dung.
—
9. Tại sao lá thư bị che giấu
Tại sao? Vì lời thư không an ủi. Nó gây khó chịu.
Nó không nói về đức tin, tình yêu hay hy vọng.
Nó nói về phản bội bên trong giáo hội.
Nó lột tả một giáo hội đang mục ruỗng từ bên trong. Cái nguy hiểm không đến từ bên ngoài, mà từ chính nội bộ giáo hội.
—
10. Phản ứng của học giả
Một số học giả đọc đoạn đầu thư đã kinh ngạc.
Trong riêng tư, nhiều người nói nếu thư là thật, nó sẽ buộc người ta đối mặt với những sự thật khó khăn về lịch sử giáo hội.
Họ lo rằng bức thư sẽ làm tổn thương những tín hữu chưa sẵn sàng với sự thật khắc nghiệt đó.
—
11. Lời cảnh báo bị dập tắt
Nó trở thành điều chẳng ai dám nói đến. Các trường học và nhà thờ vốn chia sẻ các văn bản Kitô cổ im lặng.
Đại học trì hoãn nghiên cứu. Ngay cả học giả hàng đầu cũng không muốn nói ra.
Có người nói thư quá tối tăm. Có người phớt lờ không thèm đọc kỹ.
Nhưng trong riêng tư, nhiều người lo sợ. Họ sợ nếu Phao‑lô thật sự viết như thế, nó không chỉ lung lay đức tin, mà còn thách thức giáo hội.
—
12. Sự mở đầu không bình thường
Cuộc mở đầu thư này không giống các thư Kinh Thánh khác. Không lời chào ấm áp, không phước lành, không lời tử tế.
Thay vào đó, Phao-lô viết với sự cấp bách và nỗi sợ. Lời ông như sấm nổ.
Ông cảnh báo người nói họ theo Chúa nhưng sống trong dối trá.
—
13. Lời tiên tri đau đớn
Ông nói về phản bội, sự tham nhũng và tương lai mà ngay cả người trung tín cũng sẽ phải vật lộn.
Ông cảnh báo giáo hội sẽ trông rực rỡ bên ngoài nhưng không làm vui lòng Đức Chúa.
Có những hội thánh dùng tên ông, nhưng không có Thần Khí của ông.
Họ nhìn thánh thiện, nhưng bên trong họ đã chết.
—
14. Dự báo về sự suy tàn thuộc linh
Phao-lô chia sẻ các thị kiến từ Thần Khí – những thị kiến nặng nề, đau thương.
Ông thấy một thời đại mà chân lý khiến người ta khó chịu còn dối trá được yêu thích.
Con người tụ họp không phải để thờ phượng, mà để giải trí.
—
15. Những người giảng đạo sai trật
Phao-lô viết: “Họ sẽ ngưng lắng nghe chân lý và nghe người chỉ nói những lời dễ chịu.”
Ông nói về các giảng viên nổi tiếng nhưng không thánh thiện.
Họ đứng trong bục giảng không phải để giúp linh hồn mà để xây tên tuổi.
Các hội thánh trở thành sân khấu. Thờ phượng trở thành buổi biểu diễn.
—
16. Một người lãnh đạo giả được tiên báo
Phao-lô nói về một người sẽ nổi lên trong giáo hội.
Người này trông thánh thiện, nói cuốn hút, có dấu lạ – nhưng trái tim đen tối.
Ông cảnh báo: người này sao chép Christ, nhưng Đức Chúa không sai phái.
—
17. Nhiều kẻ chăn giả
Ông nói không chỉ một người mà nhiều người giả dạng lãnh đạo.
Giáo hội sẽ tan rã bởi chính lòng tự ái và giáo lý sai lệch.
Mỗi nhóm sẽ tự cho mình chân lý, nhưng họ chạy theo ham muốn riêng.
Họ giảng những gì người ta muốn nghe, không phải sự thật.
—
18. Bi kịch của sự lạnh lẽo thuộc linh
Hội thánh đông người nhưng thiếu đức tin.
Con người cầu nguyện mà không có tấm lòng.
Thiên đường im tiếng – không vì Chúa đi, mà vì con người ngừng lắng nghe.
Phao-lô viết: “Hãy kiểm tra trái tim bạn. Tình yêu của bạn có trở nên lạnh lẽo?”
—
19. Một thế hệ vô cảm
Ông thấy một thế hệ sống ngoài rạng rỡ, nhưng bên trong chết lặng.
Họ nói họ biết Jesus, nhưng không nghe tiếng Ngài.
Tình yêu phai nhạt. Từ tâm trở nên xa lạ. Ngay trong giáo hội, lòng kiêu căng ngự trị hơn sự khiêm nhường.
—
20. Sự sa ngã không phải vì khổ nạn
Phao-lô nói về một sự rời bỏ lớn – không vì bức hại, mà vì thoải mái và lười biếng.
Người ta vẫn nhóm lại trong nhà thờ nhưng mất sức mạnh.
Họ giữ hình thức nhưng mất nhiệt.
Họ gọi Ngài là Chúa, nhưng cuộc sống nói khác.
—
21. Một nhóm nhỏ trung tín
Dù vậy, Phao-lô thấy hy vọng – một nhóm nhỏ. Họ không nổi tiếng, nhưng trung tín.
Họ vẫn khóc khi cầu nguyện, vẫn thương xót, vẫn tha thứ.
Họ vâng lời Chúa vì yêu Ngài, không vì quyền lực.
—
22. Lời khích lệ cho người thật lòng
Phao-lô viết: “Họ sẽ đi qua lửa nhưng không bị thiêu cháy.”
Chúa sẽ nhớ đến họ. Dù đám đông không thấy, thiên đàng vẫn biết.
Họ giữ ánh sáng. Họ biết lắng nghe trong thế giới ồn ào.
—
23. Kết thúc đầy tiên tri
Khi Phao-lô kết thư, giọng ông như tiếng khóc xuyên thời gian.
Ông nói mọi người vẫn gặp gỡ, hát thánh ca, đọc Kinh Thánh – nhưng lướt qua những phần gay gắt.
Con người sẽ tạo ra một “Jesus” luôn đồng ý, chấp nhận mọi điều, không yêu cầu gì.
Đó không phải Phúc Âm thật.
—
24. Hồi kết với một lựa chọn
Phao-lô nói: “Dù nhiều người từ chối chân lý, nó sẽ hồi sinh lại.”
Nhưng theo Đấng thật thì sẽ mất mát.
Ông kết với thị kiến: giá đèn bị lấy đi. Thờ phượng chuyển sang im lặng. Vinh quang đã đi.
—
25. Một tiếng gọi cuối cùng
Thư kết không phải với sự an ủi, mà với lời kêu gọi cuối cùng:
“Ai có tai thì hãy nghe. Hãy tỉnh thức khi còn có ánh sáng. Đêm đang đến rất nhanh.”
Đó không phải vì sợ – mà vì yêu.
—
26. Câu hỏi cuối cùng
Phao-lô hỏi:
“Bạn vẫn thuộc về Ngài chứ?”
Không hỏi bạn đi nhà thờ bao nhiêu, không hỏi bạn biết Kinh Thánh bao nhiêu, nhưng:
“Trái tim bạn còn cháy không? Thập giá còn quan trọng không?”
—
27. Lời mời trở lại
Lá thư bị lãng quên này lại cất lời. Không để kết án, mà để mời về.
Một tiếng thì thầm từ cõi đời đời. Một cơ hội cuối cùng trước khi quá muộn.
—
