BÀI SỐ 17: Xét nghiệm CRP (C-REACTIVE Protein)

Xét nghiệm CRP (C-REACTIVE Protein) là một xét nghiệm định lượng protein phản ứng C trong máu.

 Đây là một xét nghiệm được dùng để đánh giá mức độ viêm, nhiễm trùng hoặc theo dõi điều trị với những bệnh nhân bị loạn tự miễn hoặc bệnh mạn tính. Protein phản ứng C (CRP) là một glycoprotein được sản xuất chủ yếu bởi gan. Bình thường, không thấy protein này trong máu hoặc xuất hiện với nồng độ rất thấp. Tuy nhiên, tình trạng viêm cấp tính hoặc phá hủy mô trong cơ thể sẽ kích thích sản xuất protein phản ứng C và làm tăng nhanh nồng độ protein này trong huyết thanh. Xét nghiệm định lượng CRP huyết thanh cho kết quả nhanh và chính xác hơn nhiều phương pháp khác.
Các chỉ định thực hiện xét nghiệm CRP bao gồm:

1. Kiểm tra tình trạng nhiễm trùng hậu phẫu: Nồng độ CRP thường tăng trong khoảng 2 – 6 giờ sau phẫu thuật và sẽ giảm xuống vào ngày thứ 3 sau mổ. Nếu nồng độ CRP tăng kéo dài hơn 3 ngày sau phẫu thuật, tình trạng nhiễm trùng mới có thể đã xuất hiện.

2. Xác định, phát hiện nhiễm trùng và các bệnh lý gây viêm, ví dụ như ung thư hạch bạch huyết, bệnh của hệ thống miễn dịch (lupus), viêm và xuất huyết ruột, viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng xương (viêm tủy xương).

3. Đánh giá khả năng đáp ứng điều trị, đặc biệt là điều trị ung thư hay điều trị nhiễm trùng. Nồng độ CRP sẽ tăng lên nhanh và giảm xuống bình thường nhanh nếu bệnh nhân đáp ứng tốt với việc điều trị.
Nồng độ CRP có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tình trạng sức khỏe, chế độ ăn uống, và thuốc dùng.

Trong máu có hai loại CRP có thể được định lượng trong máu gồm:

-CRP CHUẨN: Được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm tiến triển. Giúp đánh giá những người có dấu hiệu và triệu chứng của nhiểm trùng do vi khuẩn nặng hoặc bệnh viêm mạn tính.

-CRP SIÊU NHẠY: Được coi là chất chỉ điểm với tình trạng viêm mạch cấp độ thấp. Nó có thể phát hiện chính xác mức tăng ít hơn của CRP trong máu để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

CRP là không đặc hiệu trong bệnh lý cụ thể nhưng là một dấu ẩn để xác định tình trạng viêm và theo dõi sự đáp ứng điều trị viêm.

SƯU TẦM